Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đi chơi


đgt. Ra khỏi nhà để thăm viếng hoặc dạo mát, hoặc để chơi đùa: Ngày nghỉ đi chơi công viên. // tht. Lời bảo trẻ con đi khỏi chỗ người lớn làm việc: Bố đương nói chuyện với bạn, đứa con đến gần, bố nói "Đi chơi!".


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.